Ao đất
Chọn ao
Vụ 1 - 2025
Tổng quan
Thông tin trại
BIỂU ĐỒ THÔNG SỐ MÔI TRƯỜNG
Ao 1
7.5
Ao 2
6.5
Ao 3
6.5
Ao 4
6.5
Ao 5
6.5
Ao 6
6.5
Ao 7
6.5
BIỂU ĐỒ THỨC ĂN - SẢN LƯỢNG
Sản lượng
28.38 tấn
Đã ăn
39.91 tấn
FCR
1.37
TỔNG SỐ AO ĐANG HOẠT ĐỘNG
Tổng ao vèo và nuôi
18
Tổng ao phụ trợ
7
BIỂU ĐỒ SẢN LƯỢNG
Còn lại
25.39 tấn
Đã thu
26.69 tấn
BIỂU ĐỒ LỢI NHUẬN
Doanh thu
5.45 tỉ
Tổng doanh thu ước tính
5.45 tỉ
Tổng chi phí
3.53 tỉ
Tổng lợi nhuận ước tính
1.92 tỉ
BIỂU ĐỒ CHI PHÍ
Thức ăn
38.91 tấn
Chi phí
2.24 tỉ
FCR
1.37
TỔNG CỘNG
2.24 tỉ
BIỂU ĐỒ THU HOẠCH
Sản lượng đã thu hoạch
4,86 tấn
* Sản lượng thu hoạch theo từng ao
LƯỢNG NƯỚC SỬ DỤNG THEO NGÀY
Tổng lượng nước cấp
34.783,9m³
THỐNG KÊ SANG AO
| Ao gốc | Ao sang | Ngày thả | Ngày sang | Ngày nuôi (DOC) | Lượng thả (PLs) | Cỡ tôm (con/kg) | Số tôm dự kiến (con) | Lượng sang (con) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| A1V1 | A1N2 | 01/12/2025 | 18/12/2025 | 17 | 400.000 | 1000 | 360.000 | 180.000 |
| A1V1 | A1N3 | 01/12/2025 | 18/12/2025 | 17 | 400.000 | 1000 | 360.000 | 180.000 |
| A1V2 | A1N1 | 31/11/2025 | 16/12/2025 | 16 | 300.000 | 714 | 250.000 | 250.000 |
THỐNG KÊ THU HOẠCH
| Ao nuôi | Ngày nhận | Ngày thu | Loại thu hoạch | Ngày nuôi (DOC) | Lượng nhận (con) | Cỡ tôm (con/kg) | Sản lượng (kg) | Doanh thu (VNĐ) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| A1N2 | 01/12/2025 | 10/01/2026 | Thu hết | 37 | 400.000 | 40 | 3.600 | 432.000.000 |
| A2N1 | 03/12/2025 | 05/01/2026 | Thu hết | 33 | 350.000 | 35 | 2.100 | 189.000.000 |
| A2N2 | 04/12/2025 | 01/01/2026 | Thu tỉa | 31 | 300.000 | 25 | 1.200 | 108.000.000 |