Báo cáo
Trại Kiên Giang

Báo cáo ao hoạt động

Tên aoNgày thảTuổi (ngày)Tổng PLSPLS còn lạiMật độKích cỡKhối lượng (g)ADG (g/day)SL còn lại (kg)Đã thu (kg)Thức ăn/ngày (kg)Tổng TA/ngày (kg)Tổng TA (kg)FCR
Ao A12025-09-0198500,000450,00045.015.518.20.1858,190910245.7245.724,0782.65
Ao B22025-09-1584600,000540,00054.012.814.50.1737,8301,020234.9234.919,7312.52
Ao C32025-10-0168450,000405,00040.510.211.80.1744,779531143.4143.49,7511.84
Ao D12025-08-20110550,000495,00049.518.922.10.20110,9401,215328.2328.236,1023.30
Ao E22025-09-1089480,000432,00043.214.116.50.1857,128792213.8213.819,0282.67
  • Tổng số 5 ao
  • 1