Báo cáo
Trại Kiên Giang

Bảng xếp hạng ao

Vùng nuôi
Mùa vụ

XẾP HẠNG VÙNG NUÔI

Vùng nuôiAo đang nuôiDiện tích nuôi (m2)Đã thu hoạch (kg)Chưa thu hoạch (kg)Tổng giá trị (VNĐ)Chi phí (VNĐ)GP (VNĐ)Tỷ lệ GP (%)Ngày tuổiTỷ lệ sống (%)Kích cỡ (con/kg)Chi phí/kgLợi nhuận/kg
Tôm súLoại A1000Vụ 12000100,000,00050,000,0005050120951000/510,00010,000
Cá koiLoại B850Vụ 2150080,000,00040,000,000405011092900/69,50010,500
Cá cơmLoại A950Vụ 3180090,000,00045,000,000455011593980/59,80010,200
Cá koiLoại C1200Vụ 12200120,000,00060,000,0006050130961100/411,0009,000
Tôm súLoại B780Vụ 2140070,000,00035,000,000355010590850/68,8009,500
Cá koiLoại A1100Vụ 32100115,000,00057,000,0005850125941050/510,5009,500
Cá cơmLoại C880Vụ 1160085,000,00042,000,000435011891920/69,30010,200
  • Hiển thị 1-7 trong tổng số 7 bản ghi
  • 1

XẾP HẠNG TIỂU KHU

Vùng nuôiAo đang nuôiDiện tích nuôi (m2)Đã thu hoạch (kg)Chưa thu hoạch (kg)Tổng giá trị (VNĐ)Chi phí (VNĐ)GP (VNĐ)Tỷ lệ GP (%)Ngày tuổiTỷ lệ sống (%)Kích cỡ (con/kg)Chi phí/kgLợi nhuận/kg
Tôm súLoại A1000Vụ 12000100,000,00050,000,0005050120951000/510,00010,000
Cá koiLoại B850Vụ 2150080,000,00040,000,000405011092900/69,50010,500
Cá cơmLoại A950Vụ 3180090,000,00045,000,000455011593980/59,80010,200
Cá koiLoại C1200Vụ 12200120,000,00060,000,0006050130961100/411,0009,000
Tôm súLoại B780Vụ 2140070,000,00035,000,000355010590850/68,8009,500
Cá koiLoại A1100Vụ 32100115,000,00057,000,0005850125941050/510,5009,500
Cá cơmLoại C880Vụ 1160085,000,00042,000,000435011891920/69,30010,200
  • Hiển thị 1-7 trong tổng số 7 bản ghi
  • 1

XẾP HẠNG AO

Vùng nuôiAo đang nuôiDiện tích nuôi (m2)Đã thu hoạch (kg)Chưa thu hoạch (kg)Tổng giá trị (VNĐ)Chi phí (VNĐ)GP (VNĐ)Tỷ lệ GP (%)Ngày tuổiTỷ lệ sống (%)Kích cỡ (con/kg)Chi phí/kgLợi nhuận/kg
Tôm súLoại A1000Vụ 12000100,000,00050,000,0005050120951000/510,00010,000
Cá koiLoại B850Vụ 2150080,000,00040,000,000405011092900/69,50010,500
Cá cơmLoại A950Vụ 3180090,000,00045,000,000455011593980/59,80010,200
Cá koiLoại C1200Vụ 12200120,000,00060,000,0006050130961100/411,0009,000
Tôm súLoại B780Vụ 2140070,000,00035,000,000355010590850/68,8009,500
Cá koiLoại A1100Vụ 32100115,000,00057,000,0005850125941050/510,5009,500
Cá cơmLoại C880Vụ 1160085,000,00042,000,000435011891920/69,30010,200
  • Hiển thị 1-7 trong tổng số 7 bản ghi
  • 1