Báo cáo
Trại Kiên Giang
Ao đất
Chọn ao
Vụ 1 - 2025
Tổng lượng thức ăn
0kg
Sản lượng
0kg
FCR
0
Tổng chi phí
0VNĐ
Doanh thu
0VNĐ
STTNgày nuôiMã lôThức ănThuốc trộnVật tư khácKhối lượng thức ănTổng lượng thức ănGiá bán VNĐ/kgSản lượng (kg)DOTổng lượng nước cầuTổng chi phí (VNĐ)Doanh thu (VNĐ)Ghi chú
Lần 1Lần 2Lần 3Lần 4Lần 5Lần 6SángChiều
103/12/2025LO-01Thức ăn tôm giống 81Vôi, Khoáng16 kg16 kg8 kg8 kg35 kg126,000405.5 mg/L5.8 mg/L5.8 mg/L7,332,0001,220,000Tôm khỏe
204/12/2025LO-01Thức ăn tôm giống 81Men vi sinh12 kg12 kg10 kg10 kg44 kg110,000405.5 mg/L4.8 mg/L5.8 mg/L8,030,0004,400,000Thu hoạch 1 phần
305/12/2025LO-01Thức ăn tôm giống 01Vôi, Khoáng15 kg15 kg10 kg10 kg35 kg115,000405.5 mg/L5.6 mg/L5.8 mg/L8,000,0001,500,000Tôm phát triển tốt
406/12/2025LO-01Thức ăn tôm giống 02Men vi sinh12 kg15 kg10 kg10 kg4.1 kg120,000405.4 mg/L4.8 mg/L4.8 mg/L9,200,0004,900,000Nước ổn định
508/12/2025LO-01Thức ăn tôm giống 03Men12 kg15 kg8 kg10 kg10 kg35 kg115,000405.4 mg/L4.8 mg/L5.8 mg/L9,200,0004,500,000Nước ổn định
608/12/2025LO-01Thức ăn tôm giống 02Men12 kg12 kg10 kg10 kg10 kg44 kg110,000405.4 mg/L4.8 mg/L5.8 mg/L9,200,0004,500,000Nước ổn định
  • Hiển thị 1-6 trong tổng số 6 bản ghi
  • 1